Nếu lần đầu đi ăn Sushi ở Nhật, hẳn là nhiều bạn sẽ bất ngờ vì sự đa dạng của các loại Sushi cũng như số lượng Sushi topping có trong menu.
Ngoài Sushi cá ngừ, Sushi cá hồi… như chúng ta thường thấy, một số quán Sushi ở Nhật còn có những loại Sushi topping độc đáo như Sushi tinh hoàn cá, Sushi trứng bạch tuộc…
Nếu tính gộp tất cả các loại Sushi cá, Sushi tôm, Sushi sò… thì ở Nhật có đến hơn trăm loại Sushi topping khác nhau.
Bài viết này sẽ giới thiệu 129 Sushi topping mà bạn có thể tìm thấy ở Nhật Bản.
Sushi topping cá ngừ
Cá ngừ là loại topping tiêu biểu nhất, cũng là loại topping được yêu thích nhất khi nhắc đến Sushi Nhật Bản.
Có rất nhiều loại cá ngừ được phục vụ ở các quán Sushi, như cá ngừ vây xanh, cá ngừ mắt to… với nhiều mức giá khác nhau.
Về cơ bản, thịt cá ngừ vốn rất béo nên được xem là hoàn hảo khi kết hợp cùng cơm giấm trong Sushi.
Bạn có thể thử nhiều loại Sushi khác nhau nhưng nhất định đừng bỏ qua Sushi cá ngừ nhé.
Hon Maguro (本まぐろ)
Hon Maguro là Sushi cá ngừ vây xanh. Đây là loại cá ngừ cao cấp nhất với phần thịt đỏ tươi và nhiều mỡ.
Minami Maguro (ミナミマグロ)
Minami Maguro là Sushi cá ngừ vây xanh phương Nam. Cá này nhỏ hơn một chút so với cá ngừ vây xanh, nhưng cũng là một loại cá ngừ ngon có thịt đỏ và săn chắc.
Mebachi Maguro (めばちまぐろ)
Mebachi Maguro là Sushi cá ngừ mắt to. Mặc dù hương vị không béo bằng cá ngừ vây xanh nhưng cá ngừ mắt to cũng có lượng mỡ vừa phải, giá cũng rẻ hơn nên thường được phục vụ ở các quán Sushi bình dân.
Binchō Maguro (びんちょうまぐろ)
Binchō Maguro là Sushi cá ngừ vây dài. Cá ngừ vây dài có thịt màu hồng và giá rẻ so với các loại cá ngừ khác.
Chūtoro (中とろ)
Chūtoro là Sushi bụng cá ngừ phần mỡ vừa, khi cắn vào sẽ mềm tan trong miệng, thực sự rất ngon.
Chūtoro Aburi (中とろ炙り)
Chūtoro Aburi là Sushi bụng cá ngừ phần mỡ vừa được khè lửa sơ trên bề mặt.
Ōtoro (大とろ)
Ōtoro là Sushi bụng cá ngừ phần mỡ nhiều, được xem là Sushi vua trong các loại Sushi.
Ōtoro Aburi (大とろ炙り)
Ōtoro Aburi là Sushi bụng cá ngừ phần mỡ nhiều được khè lửa sơ trên bề mặt.
Bintoro (びんトロ)
Bintoro là Sushi cá ngừ vây dài phần nhiều mỡ. So với Chūtoro thì Bintoro không béo bằng, nhưng cá thường được cắt dày và giá bình dân nên rất được ưa chuộng.
Maguro Abokado (まぐろアボカド)
Maguro Abokado là Sushi cá ngừ với topping bơ.
Duke Maguro (漬けまぐろ)
Duke Maguro là Sushi cá ngừ ngâm nước tương.
Maguro Yukke (まぐろユッケ)
Maguro Yukke là Sushi cá ngừ sống làm theo kiểu Yukke – một món ăn bắt nguồn từ Hàn Quốc. Cá ngừ có vị mặn mặn và hơi cay, ăn cùng cơm giấm rất ngon.
Negitoro (ねぎトロ)
Negitoro là Sushi cuộn rong biển với cơm bên dưới, cá ngừ sống băm nhuyễn bên trên và trên cùng là một ít hành lá cắt nhỏ.
Tsuna Sarada (ツナサラダ)
Tsuna Sarada là Sushi cá ngừ trộn xốt mayonnaise. Cá ngừ đã được làm chín và xé nhuyễn nên trẻ con cũng rất dễ ăn.
Tekka Maki (鉄火巻)
Tekka Maki là Sushi cơm cuộn cá ngừ sống, ngoài cùng là rong biển.
Toro Taku (とろたく)
Toro Taku là Sushi cá ngừ băm nhuyễn và củ cải muối.
Sushi topping cá hồi
Sushi cá hồi là món Sushi rất phổ biến tại Nhật.
Hương vị ổn định chính là lí do lớn nhất khiến cá hồi nhiều năm liền luôn nằm trong danh sách Sushi topping yêu thích của người Nhật.
Sushi cá hồi cũng đặc biệt dễ kết hợp với nhiều loại xốt chấm, ăn cùng nước tương, xốt mayonnaise hay xốt Ponzu đều ngon cả.
Ở các quán Sushi, thường có rất nhiều menu Sushi cá hồi như cá hồi sống, cá hồi khè lửa, cá hồi ngâm nước tương…
Sāmon (サーモン)
Sāmon là Sushi cá hồi sống (loại rã đông).
Nama Sāmon (生サーモン)
Nama Sāmon là Sushi cá hồi tươi, giá sẽ cao hơn Sushi cá hồi loại thường.
Aburi Sāmon (炙りサーモン)
Aburi Sāmon là Sushi cá hồi khè lửa sơ trên bề mặt.
Duke Sāmon (漬けサーモン)
Duke Sāmon là Sushi cá hồi ngâm nước tương.
Onion Sāmon (オニオンサーモン)
Onion Sāmon là Sushi cá hồi topping hành tây cắt sợi, thường có rưới sẵn xốt chanh hoặc xốt mayonnaise.
Sāmon Abokado (サーモンアボカド)
Sāmon Abokado là Sushi cá hồi topping bơ và hành tây cắt sợi. Tùy quán mà sẽ có thêm xốt mayonnaise.
Toro Sāmon (とろサーモン)
Toro Sāmon là Sushi cá hồi phần có nhiều mỡ.
Sushi topping các loại cá khác
Ngoài cá ngừ và cá hồi, còn có rất nhiều các loại cá khác được sử dụng làm Sushi topping ở Nhật.
Một số loại cao cấp có thể kể đến là cá bơn, cá tráp…
Ở các quán Sushi băng chuyền bình dân, các loại cá ánh bạc như cá sòng, cá mòi… cũng thường được phục vụ.
Sushi cá bơn
Karei (かれい)
Karei là Sushi cá bơn Karei (mắt nằm bên phải). Sushi này có giá bình dân, thường bán nhiều ở các quán Sushi băng chuyền.
Hirame (ヒラメ)
Hirame là Sushi cá bơn Hirame (mắt nằm bên trái). Sushi này tương đối cao cấp và thường chỉ có ở các nhà hàng Sushi.
Engawa (えんがわ)
Engawa là Sushi vây cá bơn, đa phần là cá bơn Karei vì cá này tương đối rẻ. Engawa có vị béo và giòn. Sushi Engawa rất được ưa chuộng tại Nhật Bản.
Aburi Engawa (炙りえんがわ)
Aburi Engawa là Sushi vây cá bơn được khè lửa sơ trên bề mặt.
Sushi cá tráp
Tai (鯛)
Tai là Sushi cá tráp. Cá tráp là cá thịt trắng, có vị khá thanh, rất dễ ăn.
Madai (真鯛)
Madai là Sushi cá tráp loại cao cấp. Madai cũng là loại cá tráp thường được ăn vào dịp Tết ở Nhật.
Aburi Tai (炙り鯛)
Aburi Tai là Sushi cá tráp được khè lửa sơ trên bề mặt.
Sushi cá cam
Buri (ぶり)
Buri là Sushi cá cam Nhật Bản. Cá Buri nhiều mỡ, ăn rất béo.
Hamachi (はまち)
Hamachi cũng là Sushi cá cam Nhật Bản. Hamachi là tên gọi của cá cam (cá Buri) khi còn nhỏ.
Sushi cá ngừ vằn
Katsuo (かつお)
Katsuo là Sushi cá ngừ vằn. Cá ngừ vằn có vị thay đổi theo mùa, đặc biệt nhiều mỡ vào mùa thu.
Katsuo Tataki (かつおたたき)
Katsuo Tataki là Sushi cá ngừ vằn được nướng sơ bên ngoài.
Sushi cá ánh bạc
Shime Saba (〆さば)
Shime Saba là Sushi cá thu Saba ướp giấm.
Yaki Saba (焼き鯖)
Yaki Saba là Sushi cá thu Saba nướng.
Kohada (こはだ)
Kohada là Sushi cá mòi cờ chấm ướp giấm. Món này rất hợp để thưởng thức cùng bia hoặc rượu Sake.
Aji (あじ)
Aji là Sushi cá sòng – một loại cá bình dân ở Nhật. Sushi cá sòng ướp giấm hay Sushi cá sòng tươi topping gừng xay là những món phổ biến ở Nhật.
Nishin (にしん)
Nishin là Sushi cá trích.
Sanma (さんま)
Sanma là Sushi cá thu đao. Cá thu đao là loại cá đặc biệt ngon vào mùa thu ở Nhật.
Iwashi (いわし)
Iwashi là Sushi cá mòi Iwashi – một loại cá bình dân ở Nhật. Cá mòi tươi thường khá béo, ngoài ra thành phần EPA và DHA trong mỡ cá được cho là rất tốt cho sức khỏe.
Tachiuo (太刀魚)
Tachiuo là Sushi cá hố.
Sushi cá cơm
Nama Shirasu (生しらす)
Nama Shirasu là Sushi cá cơm sống. Cá cơm có chứa nhiều Canxi và vitamin rất tốt cho sức khỏe.
Kamaage Shirasu (釜揚げしらす)
Kamaage Shirasu là Sushi cá cơm luộc.
Sushi các loại cá khác
Kampachi (かんぱち)
Kampachi là Sushi cá Kampachi – một loại cá cùng họ với cá cam Nhật (cá Buri) nhưng ít mỡ hơn một chút.
Kinmedai (金目鯛)
Kinmedai là Sushi cá mắt vàng – một loại cá cao cấp xuất hiện rất nhiều trong ẩm thực Nhật Bản.
Kisu Ten (キス天)
Kisu Ten là Sushi cá đục lăn bột chiên.
Aburi Nodoguro (炙りのどぐろ)
Aburi Nodoguro là Sushi cá chẽm hồng khè lửa sơ trên bề mặt. Nodoguro là một loại cá cao cấp tại Nhật Bản, có giá mắc gấp 2~3 lần so với cá ngừ, cá bơn.
Kujira (くじら)
Kujira là Sushi cá voi.
Fugu (ふぐ)
Fugu là Sushi cá nóc.
Isaki (いさき)
Isaki là Sushi cá sạo.
Shiira (しいら)
Shiira là Sushi cá nục heo.
Sushi topping trứng cá, tinh hoàn cá
Trứng cá thường được sử dụng để làm Sushi topping. Trứng cá ăn rất giòn, mang lại cảm giác rất ngon miệng.
Ngoài ra, tinh hoàn cá cũng là món Sushi topping phổ biến vào mùa đông ở Nhật. Tinh hoàn cá béo như sữa và mịn như bơ, thực sự rất ngon.
Trứng cá lẫn tinh hoàn cá không chỉ là những món ăn độc đáo mà còn giàu chất dinh dưỡng.
Đừng vì vẻ bề ngoài hơi đáng sợ của chúng mà bạn bỏ qua những món Sushi tuyệt vời này nhé.
Kazunoko (数の子)
Kazunoko là Sushi trứng cá trích.
Tobiko (とびこ)
Tobiko là Sushi trứng cá chuồn ngâm nước tương. Tùy quán mà có khi sẽ được trộn thêm phô mai.
Ikura (いくら )
Ikura là Sushi trứng cá hồi ngâm nước tương.
Tarako (たらこ)
Tarako là Sushi trứng cá tuyết muối.
Shirako (白子)
Shirako là Sushi tinh hoàn cá (thường là cá tuyết).
Ankimo (あん肝)
Ankimo là Sushi gan cá Anko (cá vây chân). Đây là món Sushi tuyệt vời để thưởng thức cùng rượu Sake.
Sushi topping lươn
Lươn Nhật luôn được biết đến là món ăn cao cấp nhờ hương vị thơm ngon và độ béo hoàn hảo.
Lươn ninh mặn ngọt hoặc lươn nướng là món Sushi topping quen thuộc ở các nhà hàng Sushi.
Tuy nhiên, do lươn Nhật có giá khá cao nên ở những quán Sushi bình dân, người ta thường sử dụng cá chình (hay còn gọi là lươn biển).
Cá chình tuy không béo bằng lươn nhưng xét về hương vị lẫn hình thức đều khá giống, giá cũng rẻ hơn hẳn.
Sushi cá chình nướng ăn kèm xốt ngọt Amatare luôn nằm trong top những món Sushi được yêu thích nhất tại Nhật.
Unagi (うなぎ)
Unagi là Sushi lươn.
Unakyū Maki (うなきゅう巻)
Unakyū Maki là Sushi cuộn rong biển với lươn và dưa leo bên trong.
Anago (穴子)
Anago là Sushi cá chình, hay còn gọi là lươn biển.
Anago Ippon (穴子一本)
Anago Ippon là Sushi cá chình nguyên con.
Sushi topping tôm
Tôm là món Sushi topping rất phổ biến tại Nhật.
Không chỉ đa dạng các loài, tôm còn dễ biến tấu thành nhiều menu Sushi khác nhau.
Sushi tôm luộc có màu đỏ cam bắt mắt, Sushi tôm sống có vị béo ngọt, Sushi tôm khè lửa thì thơm vô cùng.
Sushi tôm rất được trẻ con yêu thích nên ở hầu hết các quán Sushi băng chuyền tại Nhật bạn đều có thể dễ dàng tìm thấy.
Ebi (えび)
Ebi là Sushi tôm luộc.
Nama Ebi (生えび)
Nama Ebi là Sushi tôm sống.
Kurumaebi (車海老)
Kurumaebi là Sushi tôm he – một loại tôm cao cấp ở Nhật.
Botanebi (ボタンエビ)
Botanebi là Sushi tôm Botan – một loại tôm khá mắc ở Nhật, thịt săn chắc và rất ngọt.
Akaebi (赤えび)
Akaebi là Sushi tôm đỏ. Ở Nhật, Akaebi là loài tôm được ăn sống khá phổ biến, cũng là món Sashimi rất được ưa chuộng.
Shako (シャコ)
Shako là Sushi tôm tít.
Amaebi (甘エビ)
Amaebi là Sushi tôm ngọt. Tôm này nhỏ nên thường có 2 con trong 1 miếng Sushi.
Amaebi Gunkan (甘エビ軍艦)
Amaebi Gunkan là Sushi với cơm bên dưới, tôm ngọt bên trên, rong biển cuộn bên ngoài.
Ebi Ten (えび天)
Ebi Ten là Sushi tôm lăn bột chiên.
Ebi Mayo (えびマヨ)
Ebi Mayo là Sushi tôm trộn xốt mayonnaise.
Aburi Ebi (炙りえび)
Aburi Ebi là Sushi tôm được khè lửa sơ trên bề mặt, thường có thêm topping là phô mai hoặc xốt mayonnaise.
Ebi Abokado (えびアボカド)
Ebi Abokado là Sushi tôm luộc có topping bơ và hành tây cắt sợi. Đây là menu cực kì phổ biến ở các quán Sushi băng chuyền bình dân và là menu rất được trẻ con yêu thích.
Sushi topping mực
Nhiều protein và ít calo – mực là món Sushi topping vô cùng phổ biến và rất được yêu thích tại Nhật Bản.
Hãy thử một miếng Sushi mực sống để cảm nhận vị mịn màng và giòn ngọt của mực tan chảy trong miệng.
Ika (いか)
Ika là Sushi mực sống.
Yariika (ヤリイカ)
Yariika là Sushi mực giáo – một loài thuộc bộ mực ống.
Surumeika (スルメイカ)
Surumeika là Sushi mực ống Surumeika.
Kōika (コウイカ)
Kōika là Sushi mực nang.
Hotaruika (ほたるいか)
Hotaruika là Sushi mực đom đóm được làm như mắm. Đây là món nhắm tuyệt vời cùng bia hoặc rượu Sake.
Ikageso (いかげそ)
Ikageso là Sushi râu mực, thường được phục vụ dạng sống hoặc đã luộc.
Aburi Ika (炙りいか)
Aburi Ika là Sushi mực được khè lửa sơ trên bề mặt.
Ika Ten (いか天)
Ika Ten là Sushi mực lăn bột chiên.
Ika Okura (イカオクラ)
Ika Okura là Sushi mực trộn đậu bắp.
Sushi topping bạch tuộc
Mặc dù không xuất hiện quá nhiều trong ẩm thực Nhật Bản, nhưng bạch tuộc cũng là món Sushi topping phổ biến, đặc biệt ở các quán Sushi băng chuyền.
Bạch tuộc dai giòn sần sật, mang lại cảm giác thú vị khi ăn.
Sushi bạch tuộc luộc cũng là món Sushi rất được trẻ con ở Nhật yêu thích.
Tako (たこ)
Tako là Sushi bạch tuộc đã luộc chín.
Nama Tako (生たこ)
Nama Tako là Sushi bạch tuộc sống.
Mizudako (水だこ)
Mizudako là Sushi bạch tuộc Thái Bình Dương, mọng nước hơn bạch tuộc bình thường.
Takomanma (たこまんま)
Takomanma là Sushi trứng bạch tuộc.
Sushi topping cua
Cua cũng là một loại Sushi topping được yêu thích ở Nhật.
Sushi cua được bán nhiều vào mùa đông vì đây là mùa cua tươi ngon nhất.
Tầm tháng 2 hàng năm, hầu hết những quán Sushi băng chuyền đều mở bán Sushi cua với giá rất phải chăng. Thậm chí chỉ cần khoảng 200 yên là bạn có thể thưởng thức Sushi cua tuyết rồi.
Kani (カニ)
Kani là Sushi cua. Tùy quán mà sẽ phục vụ cua luộc hoặc cua sống.
Kanimiso (かにみそ)
Kanimiso là Sushi gạch cua.
Kani Fū Sarada (カニ風サラダ)
Kani Fū Sarada là Sushi thanh cua xé nhỏ trộn xốt mayonnaise.
Kani Gunkan (かに軍艦)
Kani Gunkan là Sushi thịt cua xé nhuyễn.
Kanikama Ten (かにカマ天)
Kanikama Ten là Sushi thanh cua lăn bột chiên.
Kariforunia Rōru (カリフォルニアロール)
Kariforunia Rōru là Sushi cuộn với cơm bên ngoài và rong biển, thanh cua, bơ… bên trong.
Sushi topping sò, ốc
Không chỉ cá hay tôm, ở Nhật, sò và ốc cũng là các loại Sushi topping cực kì phổ biến.
Từ những loại quen thuộc như Sushi sò điệp, Sushi ốc xoắn, tùy theo thời điểm trong năm mà nhiều nơi còn mở bán Sushi bào ngư, Sushi nhím biển…
Hãy đến ngay quán Sushi gần nơi bạn ở để thưởng thức món Sushi sò ngon nhất vào mùa này nhé.
Awabi (あわび)
Awabi là Sushi bào ngư, thường được phục vụ dạng sống hoặc đã luộc.
Uni (うに)
Uni là Sushi nhím biển. Sushi nhím biển tươi là loại Sushi cao cấp ở Nhật.
Hotate (ほたて)
Hotate là Sushi sò điệp sống.
Aburi Hotate (炙りほたて)
Aburi Hotate là Sushi sò điệp được khè lửa sơ trên bề mặt.
Mushi Hotate (蒸しホタテ)
Mushi Hotate là Sushi sò điệp luộc.
Tsubu-gai (つぶ貝)
Tsubu-gai là Sushi ốc Tsubu.
Ishigaki-gai (石垣貝)
Ishigaki-gai là Sushi sò Ishigaki.
Shirotori-gai (白とり貝)
Shirotori-gai là Sushi sò Shirotori.
Aka-gai (赤貝)
Aka-gai là Sushi sò huyết.
Hokki-gai (ほっき貝)
Hokki-gai là Sushi sò đỏ.
Miru-gai (ミル貝)
Miru-gai là Sushi ốc vòi voi.
Roko-gai (ロコ貝)
Roko-gai là Sushi sò Loco.
Sazae (サザエ)
Sazae là Sushi ốc Sazae.
Shīfūdo Sarada (シーフードサラダ)
Shīfūdo Sarada là Sushi nhiều loại hải sản băm nhỏ trộn với xốt mayonnaise. Món này rất dễ ăn, cả người lớn lẫn trẻ con đều yêu thích.
Sushi topping thịt
Sushi thịt hẳn còn xa lạ với nhiều bạn người nước ngoài, nhưng ở Nhật, Sushi thịt đang dần trở nên phổ biến.
Nếu như những quán Sushi băng chuyền thường sử dụng thịt nướng để làm Sushi topping thì ở những nhà hàng Sushi cao cấp, người ta sử dụng thịt bò sống, thịt ngựa sống.
Nếu muốn thưởng thức Sushi theo cách mới lạ, bạn hãy ăn thử Sushi thịt nhé.
Wagyū (和牛)
Wagyū là Sushi thịt bò Nhật.
Gyūtan (牛タン)
Gyūtan là Sushi lưỡi bò.
Basashi (馬刺し)
Basashi là Sushi thịt ngựa sống.
Gyū Karubi (牛カルビ)
Gyū Karubi là Sushi thịt bò.
Buta Karubi (豚カルビ)
Buta Karubi là Sushi thịt heo.
Hambāgu (ハンバーグ)
Hambāgu là Sushi thịt xay. Món này rất được trẻ con yêu thích.
Nama Hamu (生ハム)
Nama Hamu là Sushi thịt nguội sống. Món này thường có hành tây cắt sợi bên trên.
Rōsuto Bīfu (ローストビーフ)
Rōsuto Bīfu là Sushi thịt bò nướng tái.
Aigamo (合鴨)
Agamo là Sushi thịt vịt.
Aburi Aigamo (炙り合鴨)
Aburi Aigamo là thịt vịt khè lửa sơ trên bề mặt.
Sushi topping rau củ, trứng
Ở những quán Sushi băng chuyền bình dân, các loại Sushi với topping rau củ hoặc trứng cũng thường xuất hiện.
Trong đó, Sushi bắp hay Sushi trứng cuộn là những menu rất được trẻ con yêu thích.
Khi ngán Sushi cá, Sushi tôm, bạn có thể gọi thử Sushi rau để đổi vị nhé.
Sushi topping trứng
Ajitama (味玉)
Ajitama là Sushi trứng ngâm nước tương.
Tamago Sarada (玉子サラダ)
Tamago Sarada là Sushi trứng trộn xốt mayonnaise.
Tamago (玉子)
Tamago là Sushi trứng cuộn chiên, vị hơi ngọt.
Sushi topping đậu Nattō
Nattō Gunkan (納豆軍艦)
Nattō Gunkan là Sushi với cơm bên dưới, đậu Nattō bên trên, rong biển cuộn bên ngoài.
Nattō Maki (納豆巻)
Nattō Maki là Sushi với cơm cuộn đậu Nattō ở giữa, rong biển cuộn bên ngoài.
Sushi topping các loại rau khác
Wasabi Nasu (わさびなす)
Wasabi Nasu là Sushi cà tím ướp mù tạc. Món này chỉ hơi thơm mùi mù tạc chứ không quá cay, đặc biệt được yêu thích bởi người trung niên ở Nhật.
Kōn (コーン)
Kōn là Sushi bắp trộn xốt mayonnaise, món này trẻ con cực kì ưa chuộng.
Kappa Maki (かっぱ巻)
Kappa Maki là Sushi cuộn dưa leo.
Kampyō Maki (かんぴょう巻)
Kampyō Maki là Sushi cuộn Kampyō – bí bào sợi rồi ninh mặn ngọt.
Okura (オクラ)
Okura là Sushi đậu bắp. Đậu bắp thường được trộn cùng tảo, rau mồng tơi hoặc các loại rau có chất nhờn.
Takuan Maki (たくあん巻)
Takuan Maki là Sushi củ cải muối.
Inari (いなり)
Inari là loại Sushi có cơm bên trong và đậu hũ chiên tẩm vị mặn ngọt cuộn bên ngoài.
Lời kết
Trên đây là 129 Sushi topping mà bạn có thể tìm thấy ở Nhật Bản.
Như bạn thấy, không chỉ cá ngừ, cá hồi, người Nhật rất sáng tạo khi dùng cả trứng cá, sò, ốc… để làm Sushi topping.
Nếu bạn đang ở Nhật, hãy đi ăn thử thật nhiều loại Sushi khác nhau để tìm ra món Sushi mà bạn yêu thích nhé.
Comment